• /'tæbi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat
    (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth
    Vải có vân sóng
    (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm

    Ngoại động từ

    Cán (vải) cho nổi vân sóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bê tông đất
    cát và đá dăm
    hỗn hợp sét

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X