• Revision as of 20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæbi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat
    (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth
    Vải có vân sóng
    (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm

    Ngoại động từ

    Cán (vải) cho nổi vân sóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bê tông đất
    cát và đá dăm
    hỗn hợp sét

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 (in full tabby cat) a a grey or brownish catmottled or streaked with dark stripes. b any domestic cat, esp.female.
    A kind of watered silk.
    A plain weave. [F tabis(in sense 2) f. Arab. al-' attabiya the quarter of Baghdadwhere tabby was manufactured: connection of other sensesuncert.]

    Tham khảo chung

    • tabby : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X