• Revision as of 07:01, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæbjʊleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê
    Làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lập bảng biểu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo mặt phẳng
    tạo thành mặt phẳng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lập bảng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sắp (các con số..) thành bảng biểu
    sắp (các con số...) thành bảng biểu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Systematize, organize, order, group, list, arrange,classify, categorize, rate, grade, catalogue, codify,pigeon-hole, sort, assort, index, itemize; record, note: Weshall report the results of the poll as soon as they have beentabulated.

    Oxford

    V.tr.

    Arrange (figures or facts) in tabular form.
    Tabulationn. [LL tabulare tabulat- f. tabula table]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X