• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được===== ::tactile organs ::các cơ quan xúc giác =====(nghĩa bóng...)
    So với sau →

    06:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được
    tactile organs
    các cơ quan xúc giác
    (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc xúc giác

    Oxford

    Adj.

    Of or connected with the sense of touch.
    Perceived bytouch.
    Tangible.
    Art (in painting) producing or concerningthe effect of three-dimensional solidity.
    Tactual adj. (insenses 1, 2). tactility n. [L tactilis f. tangere tact-touch]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X