• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)===== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) m...)
    So với sau →

    09:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút
    just a tad more milk
    thêm một tí sữa nữa thôi

    Oxford

    N.

    US colloq. a small amount (often used adverbially: a tadtoo salty). [19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • tad : National Weather Service
    • tad : amsglossary
    • tad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X