• Revision as of 09:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói
    Câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép

    Tính từ

    Nói được, biết nói
    talking bird
    chim biết nói
    Biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
    talking eyes
    những con mắt nhìn có ý tứ

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    That talks.
    Having the power of speech(a talking parrot).
    Expressive (talking eyes).
    N. insenses of TALK v.
    Talking book a recorded reading of a book,esp. for the blind. talking film (or picture) a film with asoundtrack. talking head colloq. a presenter etc. ontelevision, speaking to the camera and viewed in close-up.talking of while we are discussing (talking of food, what timeis lunch?). talking-point a topic for discussion or argument.talking-shop derog. an institution regarded as a place ofargument rather than action. talking-to colloq. a reproof orreprimand (gave them a good talking-to).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X