• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người bán chịu trả dần=====
    =====người bán chịu trả dần=====
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====người chào hàng tận nhà=====
    =====người chào hàng tận nhà=====
    -
    =====nhân viên ghi chép sổ sách=====
    +
    =====nhân viên ghi chép sổ sách=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====người kiểm nhận=====
     +
     
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 28: Dòng 32:
    =====A person whosells goods on credit, esp. from door to door.=====
    =====A person whosells goods on credit, esp. from door to door.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    12:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'tælimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ghi, người kiểm (hàng...)
    Người bán chịu trả dần

    Kinh tế

    người bán chịu trả dần
    người chào hàng tận nhà
    nhân viên ghi chép sổ sách

    Xây dựng

    người kiểm nhận

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a person who keeps a tally.
    A person whosells goods on credit, esp. from door to door.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X