• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tæn'dʊəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tæn'dʊəri</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::gà tiềm
    ::gà tiềm
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Food cooked over charcoal in a tandoor (often attrib.:tandoori chicken). [Hind.]=====
    =====Food cooked over charcoal in a tandoor (often attrib.:tandoori chicken). [Hind.]=====

    20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tæn'dʊəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiểu thức ăn ấn độ nấu trên than trong nồi đất
    tandoori chicken
    gà tiềm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Food cooked over charcoal in a tandoor (often attrib.:tandoori chicken). [Hind.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X