• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæɳi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tæɳi</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::một mùi thơm nồng
    ::một mùi thơm nồng
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====có vị gắt=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====có vị gắt=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tangy tangy] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tangy tangy] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(tangier, tangiest) having a strong usu. spicy tang.=====
    =====(tangier, tangiest) having a strong usu. spicy tang.=====
    =====Tanginess n.=====
    =====Tanginess n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæɳi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mùi thơm, có hương thơm
    a tangy aroma
    một mùi thơm nồng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có vị gắt
    Tham khảo
    • tangy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    (tangier, tangiest) having a strong usu. spicy tang.
    Tanginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X