-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'tæηkidʒ</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tæηkidʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">'tæηkidʒ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====(nông nghiệp) bã làm phân==========(nông nghiệp) bã làm phân=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========dung tích thùng chứa==========dung tích thùng chứa=====- =====sự chứa vào thùng=====+ =====sự chứa vào thùng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ chứa==========độ chứa=====- =====sức chứa=====+ =====sức chứa=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A storage in tanks. b a charge made for this.==========A storage in tanks. b a charge made for this.=====20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- tankage : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ