• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tænik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tænik</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::axit tanic
    ::axit tanic
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tanic=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====tanic=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of or produced from tan.=====
    =====Of or produced from tan.=====

    20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Tanin
    tannic acid
    axit tanic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tanic

    Oxford

    Adj.
    Of or produced from tan.
    Tannic acid a complex naturalorganic compound of a yellowish colour used as a mordant andastringent.
    Tannate n. [F tannique (as TANNIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X