• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:36, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'tænik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tænik</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) Tanin=====
    =====(thuộc) Tanin=====
    ::[[tannic]] [[acid]]
    ::[[tannic]] [[acid]]
    ::axit tanic
    ::axit tanic
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tanic=====
    =====tanic=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or produced from tan.=====
     
    - 
    -
    =====Tannic acid a complex naturalorganic compound of a yellowish colour used as a mordant andastringent.=====
     
    -
    =====Tannate n. [F tannique (as TANNIN)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Tanin
    tannic acid
    axit tanic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tanic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X