• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ=====
    =====(tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ=====
    -
    ::[[sweet-tasting]]
    +
    ::[[sweet]]-[[tasting]]
    ::có vị ngọt
    ::có vị ngọt
    -
    ::[[fresh-tasting]]
    +
    ::[[fresh]]-[[tasting]]
    ::có vị mát
    ::có vị mát
     +
    == Thực phẩm==
    == Thực phẩm==

    03:06, ngày 28 tháng 7 năm 2008

    /'teistiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc thi nếm
    go to a wine tasting
    đi dự cuộc thi nếm rượu
    (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ
    sweet-tasting
    có vị ngọt
    fresh-tasting
    có vị mát


    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thử nếm

    Oxford

    N.

    A gathering at which food or drink (esp. wine) is tasted andevaluated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X