• Revision as of 04:50, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by 222.252.12.121 (Thảo luận)
    /´tætəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rách nát, bị xé vụn, tả tơi
    all tattered and torn
    rách rưới tả tơi
    Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Ragged, torn, shredded, rent, threadbare: Above the altarin the chapel hang the tattered standards of the regiment,dating from the Crimean War.

    Oxford

    Adj.
    In tatters.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X