• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tætiŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tætiŋ</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Quá trình làm đăng ten=====
    =====Quá trình làm đăng ten=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A kind of knotted lace made by hand with a small shuttleand used for trimming etc.=====
    =====A kind of knotted lace made by hand with a small shuttleand used for trimming etc.=====

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tætiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí)
    Quá trình làm đăng ten

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A kind of knotted lace made by hand with a small shuttleand used for trimming etc.
    The process of making this. [19thc.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X