• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tæti</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(thông tục) rẻ tiền và loè loẹt=====
    =====(thông tục) rẻ tiền và loè loẹt=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(tattier, tattiest) colloq.=====
    =====(tattier, tattiest) colloq.=====

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ
    tatty old clothes
    quần áo cũ rách rưới
    Xấu xí, kém cỏi
    (thông tục) rẻ tiền và loè loẹt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (tattier, tattiest) colloq.
    Tattered; worn and shabby.2 inferior.
    Tawdry.
    Tattily adv. tattiness n. [orig.Sc., = shaggy, app. rel. to OE t‘ttec rag, TATTER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X