• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng=====
    =====Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====(of finery, trappings=====
     +
    : etc.) gaudy; showy and cheap.
     +
    =====low or mean; base=====
     +
    : ''[[tawdry]] [[motives]].
     +
    ===Noun===
     +
    =====cheap=====
     +
    : gaudy apparel.

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´tɔ:drinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng

    Adjective

    (of finery, trappings
    etc.) gaudy; showy and cheap.
    low or mean; base
    tawdry motives.

    Noun

    cheap
    gaudy apparel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X