• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Taxi tại CĐ Kythuatđóng góp từ Taxi tại CĐ Kinhte)
    Dòng 49: Dòng 49:
    =====Taxi dancer a dancing partner availablefor hire. taxi-driver a driver of a taxi. taxi rank (US stand)a place where taxis wait to be hired. [abbr. of taximeter cab]=====
    =====Taxi dancer a dancing partner availablefor hire. taxi-driver a driver of a taxi. taxi rank (US stand)a place where taxis wait to be hired. [abbr. of taximeter cab]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    18:06, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'tæksi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi (như) taxi-cab, cab

    Nội động từ

    Đi tắc xi
    (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)

    Hình Thái Từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xe tắc-xi

    Nguồn khác

    • taxi : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Taxi-cub, cab, hackney, Colloq hack: Please hurry, as Ihave a taxi waiting.
    V.
    Drive, ride (on the ground): After landing, the planetaxied to the gate.

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. taxis) 1 (in full taxi-cab) a motor carlicensed to ply for hire and usu. fitted with a taximeter.
    Aboat etc. similarly used.
    V. (taxis, taxied, taxiing ortaxying) 1 a intr. (of an aircraft or pilot) move along theground under the machines own power before take-off or afterlanding. b tr. cause (an aircraft) to taxi.
    Intr. & tr. goor convey in a taxi.
    Taxi dancer a dancing partner availablefor hire. taxi-driver a driver of a taxi. taxi rank (US stand)a place where taxis wait to be hired. [abbr. of taximeter cab]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X