• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tæk´sɔnəmi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tæk´sɔnəmi</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Nguyên tắc phân loại=====
    =====Nguyên tắc phân loại=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The science of the classification of living and extinctorganisms.=====
    =====The science of the classification of living and extinctorganisms.=====

    20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tæk´sɔnəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân loại, phép phân loại, trường hợp phân loại (nhất là trong sinh vật)
    Nguyên tắc phân loại

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The science of the classification of living and extinctorganisms.
    The practice of this.
    Taxonomic adj.taxonomical adj. taxonomically adv. taxonomist n. [Ftaxonomie (as TAXIS, Gk -nomia distribution)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X