• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ti:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ti:t</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::bu lông đầu tròn
    ::bu lông đầu tròn
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====cái định tâm (mũi khoan)=====
    =====cái định tâm (mũi khoan)=====
    =====ngõng dẫn hướng=====
    =====ngõng dẫn hướng=====
    -
    =====vú=====
    +
    =====vú=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====vấu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====vấu=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A mammary nipple, esp. of an animal.=====
    =====A mammary nipple, esp. of an animal.=====

    20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ti:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu vú của động vật
    Núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit
    (kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú
    teat screw
    bu lông đầu tròn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái định tâm (mũi khoan)
    ngõng dẫn hướng

    Kỹ thuật chung

    vấu

    Oxford

    N.
    A mammary nipple, esp. of an animal.
    A thing resemblingthis, esp. a device of rubber etc. for sucking milk from abottle. [ME f. OF tete, prob. of Gmc orig., replacing TIT(3)]

    Tham khảo chung

    • teat : Corporateinformation
    • teat : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X