• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´teknə¸kræt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´teknə¸kræt</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng hộ chế độ kỹ trị)=====
    =====Nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng hộ chế độ kỹ trị)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====người chủ trương thuyết kỹ thuật thống trị=====
    =====người chủ trương thuyết kỹ thuật thống trị=====
    -
    =====người theo chế độ kỹ trị=====
    +
    =====người theo chế độ kỹ trị=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An exponent or advocate of technocracy.=====
    =====An exponent or advocate of technocracy.=====
    =====Technocratic adj.technocratically adv.=====
    =====Technocratic adj.technocratically adv.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´teknə¸kræt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng hộ chế độ kỹ trị)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người chủ trương thuyết kỹ thuật thống trị
    người theo chế độ kỹ trị

    Oxford

    N.
    An exponent or advocate of technocracy.
    Technocratic adj.technocratically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X