• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ti:ni</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ti:ni</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu=====
    =====(thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(teenier, teeniest) colloq. tiny.=====
    =====(teenier, teeniest) colloq. tiny.=====
    =====Teeny-weeny verytiny. [var. of TINY]=====
    =====Teeny-weeny verytiny. [var. of TINY]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ti:ni/

    Thông dụng

    Cách viết khác teeny-weeny

    ,ti:nzi'wi:nzi teensy
    ti:nzi

    Tính từ

    (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (teenier, teeniest) colloq. tiny.
    Teeny-weeny verytiny. [var. of TINY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X