• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    (sửa lỗi)
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====tạm=====
    =====tạm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nhân viên lâm thờ=====
     
    =====nhân viên lâm thời=====
    =====nhân viên lâm thời=====

    03:19, ngày 14 tháng 11 năm 2008

    /temp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)

    Nội động từ

    (thông tục) làm công việc tạm thời
    Viết tắt
    Nhiệt độ ( temperature)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhân viên tạm thời
    tạm

    Kinh tế

    nhân viên lâm thời
    thư ký tạm thời
    Tham khảo
    • temp : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    Colloq.
    N. a temporary employee, esp. a secretary.
    V.intr. work as a temp. [abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X