• Revision as of 22:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)

    Nội động từ

    (thông tục) làm công việc tạm thời
    Viết tắt
    Nhiệt độ ( temperature)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân viên tạm thời
    tạm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân viên lâm thờ
    nhân viên lâm thời
    thư ký tạm thời

    Nguồn khác

    • temp : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    Colloq.
    N. a temporary employee, esp. a secretary.
    V.intr. work as a temp. [abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X