• Revision as of 08:38, ngày 28 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /,temprə'mentəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Do tính khí một người gây ra
    Thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..)
    temperamentally unsuited for the job
    tính khí không thích hợp với công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X