• Revision as of 15:44, ngày 21 tháng 6 năm 2008 by Quochbt (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tenaciousness

    Như tenaciousness

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    cường lục
    độ bền

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tính dai bền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng chống gãy
    độ bền đứt
    độ bám chắc
    độ bền
    độ dai
    độ nhớt
    tenacity test
    sự thí nghiệm độ nhớt
    lực dính
    tính rèn được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ dính
    độ nhớt
    độ quánh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tenaciousness, persistence, doggedness, perseverance,pertinacity, determination, grit, diligence, resoluteness,resolution, purposefulness, resolve, staunchness, steadfastness,stamina, assiduity, sedulousness, strength, strong-mindedness,unshakeability or unshakability, obstinacy, intransigence,stubbornness, obduracy, inflexibility, rigidity, firmness,uncompromisingness, Colloq US sand, stick-to-it-iveness: Hepersisted with the tenacity of the English bulldog.
    Tenaciousness, cohesiveness, strength, power, toughness,resilience; adhesiveness, stickiness, gumminess, glueyness,mucilaginousness, glutinousness, viscousness, viscidity, UScling: The texture of the surfaces affects the tenacity of thebonding cement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X