-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tendential ===Tính từ=== =====Có xu hướng, có khuynh hướng===== =====Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, c...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ten'den∫əs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==18:46, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác tendential
Tính từ
Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị
- tendentious reports
- những bản báo cáo có dụng ý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ