-
(đổi hướng từ Reports)
Thông dụng
Danh từ
Bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
- weather report
- bản dự báo thời tiết
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
báo cáo khoa học
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.
biên bản
- acceptance report
- biên bản nghiệm thu
- cargo outturn report
- biên bản dỡ hàng
- completion report
- biên bản hoàn công
- Financial Operating Report
- biên bản quản lý tài chính
- technical inspection report
- biên bản kiểm tra kỹ thuật
- test report
- biên bản thí nghiệm
- test report
- biên bản thử nghiệm
tường trình
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang và các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo có thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, và các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , announcement , article , blow by blow , brief , broadcast , cable , chronicle , communication , communique , declaration , description , detail , digest , dispatch , handout , history , hot wire , information , message , narration , narrative , news , note , opinion , outline , paper , picture , piece , pr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ