-
Tendentious
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Cách viết khác tendential
Tính từ
Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị
- tendentious reports
- những bản báo cáo có dụng ý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ