• /ten'den∫əs/

    Thông dụng

    Cách viết khác tendential

    Tính từ

    Có xu hướng, có khuynh hướng
    Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị
    tendentious reports
    những bản báo cáo có dụng ý


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X