• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn)===== =====Cộc lốc, cụt ngủn, ít lời===== ::a terse reply ::m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tɜ:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:04, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /tɜ:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn)
    Cộc lốc, cụt ngủn, ít lời
    a terse reply
    một câu trả lời cộc lốc
    terse speaker
    một người nói (diễn giả) ngắn gọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Concise, brief, short, compact, pithy, succinct,summary, laconic, short and sweet, to the point, sententious,crisp, epigrammatic, aphoristic; distilled, condensed,compendious, abbreviated, abridged, shortened, concentrated: Hegave a terse account of what had happened.
    Abrupt, curt,short, brusque, blunt, gruff, bluff, ungracious, petulant, tart,rude: His answer was terse and unhelpful.

    Oxford

    Adj.

    (terser, tersest) 1 (of language) brief, concise, to thepoint.
    Curt, abrupt.
    Tersely adv. terseness n. [L tersuspast part. of tergere wipe, polish]

    Tham khảo chung

    • terse : National Weather Service
    • terse : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X