• /tɜ:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn)
    Cộc lốc, cụt ngủn, ít lời
    a terse reply
    một câu trả lời cộc lốc
    terse speaker
    một người nói (diễn giả) ngắn gọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X