• Revision as of 21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'testeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (pháp lý) có làm di chúc, có làm chúc thư; có để lại di chúc
    to die testate
    chết có để di chúc lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có để lại di chúc (hợp pháp)
    để lại di chúc

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. having left a valid will at death.
    N. atestate person.
    Testacy n. (pl. -ies). [L testatus pastpart. of testari testify, make a will, f. testis witness]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X