• Revision as of 21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'testis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .testes

    (giải phẫu) tinh hoàn

    Chuyên ngành

    Y học

    tinh hoàn
    appendix testis
    mấu tinh hoàn
    ectopia testis
    lạc vị tinh hoàn
    ectopic testis
    tinh hoàn lạc chỗ
    obstructed testis
    tinh hoàn bị nghẽn

    Oxford

    N.
    (pl. testes) Anat. & Zool. a testicle. [L, = witness: cf.TESTICLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X