• Revision as of 21:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /θi'ɒlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thần học (sự nghiên cứu bản chất của Chúa trời và các cơ sở của tín ngưỡng (tôn giáo))
    Thuyết thần học; hệ thống thần học; tập hợp những tín ngưỡng tôn giáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a the study of theistic (esp. Christian)religion. b a system of theistic (esp. Christian) religion. cthe rational analysis of a religious faith.
    A system oftheoretical principles, esp. an impractical or rigid ideology.
    Theologist n. theologize v.tr. & intr. (also -ise). [ME f.OF theologie f. L theologia f. Gk (as THEO-, -LOGY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X