• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .theses=== =====Luận đề, luận điểm, luận cương===== =====Luận văn, luận án (c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'&#952;i:sis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:55, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /'θi:sis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .theses

    Luận đề, luận điểm, luận cương
    Luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học)
    to uphold a thesis
    bảo vệ một luận án
    Chính đề
    thesis and antithesis
    chính đề và phản đề

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    luận án
    luận văn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Argument, theory, proposition, point, contention, belief,idea, premise or premiss, assumption, view, assertion, precept,opinion, notion, theorem, axiom, postulate: Think how manycenturies it took man to come to grips with the thesis that allmen are created equal. 2 See theme, 2, above.

    Oxford

    N.

    (pl. theses) 1 a proposition to be maintained or proved.
    A dissertation, esp. by a candidate for a degree.
    Anunstressed syllable or part of a metrical foot in Greek or Latinverse (opp. ARSIS). [ME f. LL f. Gk, = putting, placing, aproposition etc. f. the- root of tithemi place]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X