• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đùi; bắp đùi===== =====Phần tương ứng của chân sau một con vật===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên...)
    So với sau →

    09:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đùi; bắp đùi
    Phần tương ứng của chân sau một con vật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp đùi
    xương đùi

    Oxford

    N.

    The part of the human leg between the hip and the knee.
    A corresponding part in other animals.
    -thighed adj. (in comb.). [OE theh, theoh, thioh, OHG dioh,ON thj¢ f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • thigh : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X