• /θai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đùi; bắp đùi
    Phần tương ứng của chân sau một con vật

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bắp đùi
    xương đùi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    crural
    noun
    femur , flank , gammon , groin , ham , hock , leg , loins

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X