-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)===== =====(cơ khí) măngsông, ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'θimbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)==========Cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)=====- =====(cơ khí) măngsông, ống lót==========(cơ khí) măngsông, ống lót=====- =====(hàng hải) vòng sắt==========(hàng hải) vòng sắt=====- + ==Chuyên ngành==- ==Giao thông & vận tải==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Thimble.jpg|200px|Vấu, tai, đầu cáp, ống, vòng]]- =====đầu váp (có đai)=====+ =====Vấu, tai, đầu cáp, ống, vòng=====- + === Giao thông & vận tải===- == Hóa học & vật liệu==+ =====đầu váp (có đai)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====vòng sắt=====+ =====vòng sắt=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====măng song thẳng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống nối=====- =====măng song thẳng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====khớp nối=====- =====ống nối=====+ =====đầu cáp=====- + =====lỗ cáp=====- == Kỹ thuật chung==+ =====ống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống bọc=====- =====khớp nối=====+ =====ống hình trụ=====- + =====ống lồng=====- =====đầu cáp=====+ =====ống lót=====- + =====ống lót trục chính=====- =====lỗ cáp=====+ =====ống luồn=====- + =====ống trụ (để dùng ở chậu nấu thủy tinh quang học)=====- =====ống=====+ =====tai=====- + =====vấu=====- =====ống bọc=====+ =====vòng=====- + - =====ống hình trụ=====+ - + - =====ống lồng=====+ - + - =====ống lót=====+ - + - =====ống lót trục chính=====+ - + - =====ống luồn=====+ - + - =====ống trụ (để dùng ở chậu nấu thủy tinh quang học)=====+ - + - =====tai=====+ - + - =====vấu=====+ - + - =====vòng=====+ ::[[cable]] [[thimble]]::[[cable]] [[thimble]]::vòng nối cáp::vòng nối cápDòng 67: Dòng 38: ::máy in vòng chữ::máy in vòng chữ- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====A metal or plastic cap, usu. with a closed end, worn toprotect the finger and push the needle in sewing.=====+ - + - =====Mech. ashort metal tube or ferrule etc.=====+ - + - =====Naut. a metal ring concaveon the outside and fitting in a loop of spliced rope to preventchafing. [OE thymel (as THUMB, -LE(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thimble thimble] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ