• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có thành mỏng===== =====thành mỏng===== ::thin-walled casting ::vật đúc thành mỏng ::thin-w...)
    Dòng 7: Dòng 7:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có thành mỏng=====
    =====có thành mỏng=====
    Dòng 16: Dòng 15:
    ::thin-walled haft-bearing
    ::thin-walled haft-bearing
    ::ổ nửa thành mỏng
    ::ổ nửa thành mỏng
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có tường mỏng=====
    =====có tường mỏng=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kết cấu thành mỏng=====
    -
    =====kết cấu thành mỏng=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(adj) có vách mỏng, có thành mỏng=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 32: Dòng 32:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thin-walled thin-walled] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thin-walled thin-walled] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thin-walled thin-walled] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thin-walled thin-walled] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    có thành mỏng
    thành mỏng
    thin-walled casting
    vật đúc thành mỏng
    thin-walled haft-bearing
    ổ nửa thành mỏng

    Xây dựng

    có tường mỏng
    mỏng thành
    mỏng vách

    Kỹ thuật chung

    kết cấu thành mỏng

    Cơ - Điện tử

    (adj) có vách mỏng, có thành mỏng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X