-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm, bộ điều chỉnh (trong động cơ) (như) throttle=====...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">θru:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:59, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Prep.
Because of, on account of, owing to, as a consequenceor result of, by virtue of, via, be means of, by way of, withthe aid or help of, under the aegis or auspices of, Sometimesnon-standard due to: It was through his good graces that I gotthe appointment.
Inclusive of,including: When I say 'the third through the sixth' I mean'including the sixth'. 4 to; into: I went through a lot oftrouble to find this book.
Oxford
Prep., adv., & adj.
Between or among (swam through the waves).3 from beginning to end (read through the letter; went throughmany difficulties).
Through a thing;from side to side, end to end, or beginning to end (went throughto the garden; would not let us through).
Have no further prospects (is through as apolitician). no through road = no thoroughfare. through andthrough 1 thoroughly, completely.
Through again and again.[OE thurh f. WG]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ