• Revision as of 21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tai:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
    Sự phù hợp, sự khít khao

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quan hệ
    sự liên quan
    Tham khảo
    • tie-in : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Tie-up, relationship, relation, association, connection,link, linkage: They say that there is a tie-in between smokingand lung cancer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X