• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====độ dôi (trong lắp ghép), độ kín, độ khít=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tính kín=====
    =====tính kín=====
    Dòng 35: Dòng 38:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tightness tightness] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tightness tightness] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tightness tightness] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tightness tightness] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´taitnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất kín, tính không thấm rỉ
    Tính chất chật, tính bó sát (quần áo)
    Tính chất căng, tính chất căng thẳng
    Tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ dôi (trong lắp ghép), độ kín, độ khít

    Xây dựng

    tính kín

    Kỹ thuật chung

    độ chặt
    tightness test
    sự thử nghiệm độ chặt
    độ khít
    tightness (watertightness)
    độ khít kín không rò nước
    độ kín
    sự căng thẳng (dây)
    sự kín

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X