• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tidbit ===Danh từ=== =====Miếng ngon, món ngon===== =====( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ...)
    So với sau →

    06:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tidbit

    Danh từ

    Miếng ngon, món ngon
    ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú
    titbits of scandal
    những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Delicacy, (dainty) morsel, treat, choice item, bonne bouche,US tidbit, Colloq goody: Sally likes to steal little titbitsoff my plate. I heard a juicy titbit of gossip this morning.

    Oxford

    N.

    (US tidbit) 1 a dainty morsel.
    A piquant item of newsetc. [perh. f. dial. tid tender + BIT(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X