• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To be knocked out in an exam ===== ::Bị đánh hỏng, thi rớt)
    Hiện nay (20:05, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[be]] [[knocked]] [[out]] [[in]] [[an]] [[exam]] =====
    =====[[To]] [[be]] [[knocked]] [[out]] [[in]] [[an]] [[exam]] =====
    ::Bị đánh hỏng, thi rớt
    ::Bị đánh hỏng, thi rớt
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To be knocked out in an exam
    Bị đánh hỏng, thi rớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X