• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To be swamped with work ===== ::Quá bận việc, công việc lút đầu)
    Hiện nay (20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[be]] [[swamped]] [[with]] [[work]] =====
    =====[[To]] [[be]] [[swamped]] [[with]] [[work]] =====
    ::Quá bận việc, công việc lút đầu
    ::Quá bận việc, công việc lút đầu
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To be swamped with work
    Quá bận việc, công việc lút đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X