• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====to be under a vow to do something ===== ::đã thề (nguyền) làm việc gì)
    Hiện nay (20:09, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[to]] [[be]] [[under]] [[a]] [[vow]] [[to]] [[do]] [[something]] =====
    =====[[to]] [[be]] [[under]] [[a]] [[vow]] [[to]] [[do]] [[something]] =====
    ::đã thề (nguyền) làm việc gì
    ::đã thề (nguyền) làm việc gì
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    to be under a vow to do something
    đã thề (nguyền) làm việc gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X