• (Khác biệt giữa các bản)
    (Break the news)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thành Ngữ===
    ===Thành Ngữ===
    -
    ::[[to]] [[break]] [[the]] [[news]] [[to]] [[sb]]
    +
    ::[[to]] [[break]] [[the]] [[news]]
    -
    ::là người đầu tiên báo tin cho ai
    +
    ::làm cho điều gì được biết, tiết lộ
     +
    ::Ex: Bob and Mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.
    Xem thêm [[news]]
    Xem thêm [[news]]

    03:03, ngày 16 tháng 8 năm 2009

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to break the news
    làm cho điều gì được biết, tiết lộ
    Ex: Bob and Mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.

    Xem thêm news

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X