• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to give a dog a bad name ::trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ Xem t...)
    Hiện nay (16:25, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thành Ngữ===
    ===Thành Ngữ===
    ::[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[a]] [[bad]] [[name]]
    ::[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[a]] [[bad]] [[name]]
    ::trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ
    ::trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ
     +
    '''Oxford dictionary''':when a person already has a bad reputation,it is difficult to change it because others will continue to blame or suspect him/her.
    Xem thêm [[name]]
    Xem thêm [[name]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to give a dog a bad name
    trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ

    Oxford dictionary:when a person already has a bad reputation,it is difficult to change it because others will continue to blame or suspect him/her. Xem thêm name

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X