• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To go broody ===== ::Muốn ấp trứng)
    Hiện nay (20:11, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[go]] [[broody]] =====
    =====[[To]] [[go]] [[broody]] =====
    ::Muốn ấp trứng
    ::Muốn ấp trứng
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To go broody
    Muốn ấp trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X