• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To have heart trouble, stomach trouble ===== ::đau tim, đau bao tử)
    Hiện nay (20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[have]] [[heart]] [[trouble]], [[stomach]] [[trouble]] =====
    =====[[To]] [[have]] [[heart]] [[trouble]], [[stomach]] [[trouble]] =====
    ::đau tim, đau bao tử
    ::đau tim, đau bao tử
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To have heart trouble, stomach trouble
    đau tim, đau bao tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X